nhâu nhâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhâu nhâu+
- Rush (run) in a pack
- Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa
the dogs ran out barking in a pack
- Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhâu nhâu"
Lượt xem: 590